The trailing spaces in msgid can be used to separate the next word. Accidentally removing it means we may see "On branchmaster" instead of "On branch master". While at it, remove trailing space in translation if the original one does not have it. Signed-off-by: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@xxxxxxxxx> --- po/vi.po | 22 +++++++++++----------- 1 tập tin đã bị thay đổi, 11 được thêm vào(+), 11 bị xóa(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index f2c77ec..bd0f953 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1047,11 +1047,11 @@ msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, " #: wt-status.c:287 msgid "modified content, " -msgstr "nội dung được sửa đổi," +msgstr "nội dung được sửa đổi, " #: wt-status.c:289 msgid "untracked content, " -msgstr "nội dung chưa được theo dõi" +msgstr "nội dung chưa được theo dõi " #: wt-status.c:303 #, c-format @@ -1194,7 +1194,7 @@ msgstr " (sử dụng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyê #: wt-status.c:978 msgid "On branch " -msgstr "Trên nhánh" +msgstr "Trên nhánh " #: wt-status.c:985 msgid "Not currently on any branch." @@ -1268,20 +1268,20 @@ msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)" #: wt-status.c:1156 msgid "Initial commit on " -msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên" +msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên " #: wt-status.c:1171 msgid "behind " -msgstr "đằng sau" +msgstr "đằng sau " #: wt-status.c:1174 #: wt-status.c:1177 msgid "ahead " -msgstr "phía trước" +msgstr "phía trước " #: wt-status.c:1179 msgid ", behind " -msgstr ", đằng sau" +msgstr ", đằng sau " #: builtin/add.c:62 #, c-format @@ -3506,7 +3506,7 @@ msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" #: builtin/index-pack.c:1398 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" -msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s' " +msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s'" #: builtin/index-pack.c:1400 #, c-format @@ -5385,7 +5385,7 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:" #. input at this point. #: git-am.sh:764 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all " -msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]" +msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a] " #: git-am.sh:800 #, sh-format @@ -5495,7 +5495,7 @@ msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyể #. at this point. #: git-bisect.sh:279 msgid "Are you sure [Y/n]? " -msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?" +msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " #: git-bisect.sh:289 msgid "" @@ -5693,7 +5693,7 @@ msgstr "dòng ngược không hợp lệ $upstream_name" #: git-rebase.sh:419 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" -msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một " +msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một" #: git-rebase.sh:422 #: git-rebase.sh:426 -- 1.7.12.rc2.18.g61b472e -- To unsubscribe from this list: send the line "unsubscribe git" in the body of a message to majordomo@xxxxxxxxxxxxxxx More majordomo info at http://vger.kernel.org/majordomo-info.html