Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@xxxxxxxxx> --- gitk-git/po/vi.po | 1350 +++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++ po/vi.po | 594 +++++++++++------------ 2 files changed, 1648 insertions(+), 296 deletions(-) create mode 100644 gitk-git/po/vi.po diff --git a/gitk-git/po/vi.po b/gitk-git/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..7c56995 --- /dev/null +++ b/gitk-git/po/vi.po @@ -0,0 +1,1350 @@ +# Vietnamese translations for gitk package. +# Bản dịch tiếng Việt cho gói gitk. +# This file is distributed under the same license as the gitk package. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@xxxxxxxxx>, 2013. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2013-12-14 09:24+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2013-12-14 09:25+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@xxxxxxxxx>\n" +"Language-Team: Vietnamese\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" + +#: gitk:140 +msgid "Couldn't get list of unmerged files:" +msgstr "Không thể lấy danh sách các tập-tin chưa được hòa trộn:" + +#: gitk:212 gitk:2353 +msgid "Color words" +msgstr "Tô màu chữ" + +#: gitk:217 gitk:2353 gitk:8103 gitk:8136 +msgid "Markup words" +msgstr "Đánh dấu chữ" + +#: gitk:322 +msgid "Error parsing revisions:" +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích điểm xét duyệt:" + +#: gitk:378 +msgid "Error executing --argscmd command:" +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh --argscmd:" + +#: gitk:391 +msgid "No files selected: --merge specified but no files are unmerged." +msgstr "" +"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn." + +#: gitk:394 +msgid "" +"No files selected: --merge specified but no unmerged files are within file " +"limit." +msgstr "" +"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn " +"trong giới hạn tập tin." + +#: gitk:416 gitk:564 +msgid "Error executing git log:" +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh git log:" + +#: gitk:434 gitk:580 +msgid "Reading" +msgstr "Đang đọc" + +#: gitk:494 gitk:4429 +msgid "Reading commits..." +msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao..." + +#: gitk:497 gitk:1635 gitk:4432 +msgid "No commits selected" +msgstr "Chưa chọn các lần chuyển giao" + +#: gitk:1509 +msgid "Can't parse git log output:" +msgstr "Không thể phân tích kết xuất từ lệnh git log:" + +#: gitk:1738 +msgid "No commit information available" +msgstr "Không có thông tin về lần chuyển giao nào" + +#: gitk:1895 +msgid "mc" +msgstr "mc" + +#: gitk:1930 gitk:4222 gitk:9552 gitk:11122 gitk:11401 +msgid "OK" +msgstr "Đồng ý" + +#: gitk:1932 gitk:4224 gitk:9079 gitk:9158 gitk:9274 gitk:9323 gitk:9554 +#: gitk:11123 gitk:11402 +msgid "Cancel" +msgstr "Thôi" + +#: gitk:2067 +msgid "Update" +msgstr "Cập nhật" + +#: gitk:2068 +msgid "Reload" +msgstr "Tải lại" + +#: gitk:2069 +msgid "Reread references" +msgstr "Đọc lại tham chiếu" + +#: gitk:2070 +msgid "List references" +msgstr "Liệt kê các tham chiếu" + +#: gitk:2072 +msgid "Start git gui" +msgstr "Khởi chạy git gui" + +#: gitk:2074 +msgid "Quit" +msgstr "Thoát" + +#: gitk:2066 +msgid "File" +msgstr "Chính" + +#: gitk:2078 +msgid "Preferences" +msgstr "Cá nhân hóa" + +#: gitk:2077 +msgid "Edit" +msgstr "Chỉnh sửa" + +#: gitk:2082 +msgid "New view..." +msgstr "Thêm trình bày mới..." + +#: gitk:2083 +msgid "Edit view..." +msgstr "Sửa cách trình bày..." + +#: gitk:2084 +msgid "Delete view" +msgstr "Xóa cách trình bày" + +#: gitk:2086 +msgid "All files" +msgstr "Mọi tập tin" + +#: gitk:2081 gitk:3975 +msgid "View" +msgstr "Trình bày" + +#: gitk:2091 gitk:2101 gitk:2945 +msgid "About gitk" +msgstr "Giới thiệu về gitk" + +#: gitk:2092 gitk:2106 +msgid "Key bindings" +msgstr "Tổ hợp phím" + +#: gitk:2090 gitk:2105 +msgid "Help" +msgstr "Trợ giúp" + +#: gitk:2183 gitk:8535 +msgid "SHA1 ID:" +msgstr "SHA1 ID:" + +#: gitk:2227 +msgid "Row" +msgstr "Hàng" + +#: gitk:2265 +msgid "Find" +msgstr "Tìm" + +#: gitk:2266 +msgid "next" +msgstr "tiếp" + +#: gitk:2267 +msgid "prev" +msgstr "trước" + +#: gitk:2268 +msgid "commit" +msgstr "commit" + +#: gitk:2271 gitk:2273 gitk:4590 gitk:4613 gitk:4637 gitk:6653 gitk:6725 +#: gitk:6810 +msgid "containing:" +msgstr "có chứa:" + +#: gitk:2274 gitk:3457 gitk:3462 gitk:4666 +msgid "touching paths:" +msgstr "đang chạm đường dẫn:" + +#: gitk:2275 gitk:4680 +msgid "adding/removing string:" +msgstr "thêm/gỡ bỏ chuỗi:" + +#: gitk:2276 gitk:4682 +msgid "changing lines matching:" +msgstr "những dòng thay đổi khớp mẫu:" + +#: gitk:2285 gitk:2287 gitk:4669 +msgid "Exact" +msgstr "Chính xác" + +#: gitk:2287 gitk:4757 gitk:6621 +msgid "IgnCase" +msgstr "BquaHt" + +#: gitk:2287 gitk:4639 gitk:4755 gitk:6617 +msgid "Regexp" +msgstr "BTCQ" + +#: gitk:2289 gitk:2290 gitk:4777 gitk:4807 gitk:4814 gitk:6746 gitk:6814 +msgid "All fields" +msgstr "Mọi trường" + +#: gitk:2290 gitk:4774 gitk:4807 gitk:6684 +msgid "Headline" +msgstr "Nội dung chính" + +#: gitk:2291 gitk:4774 gitk:6684 gitk:6814 gitk:7283 +msgid "Comments" +msgstr "Ghi chú" + +#: gitk:2291 gitk:4774 gitk:4779 gitk:4814 gitk:6684 gitk:7218 gitk:8713 +#: gitk:8728 +msgid "Author" +msgstr "Tác giả" + +#: gitk:2291 gitk:4774 gitk:6684 gitk:7220 +msgid "Committer" +msgstr "Người chuyển giao" + +#: gitk:2322 +msgid "Search" +msgstr "Tìm kiếm" + +#: gitk:2330 +msgid "Diff" +msgstr "Diff" + +#: gitk:2332 +msgid "Old version" +msgstr "Phiên bản cũ" + +#: gitk:2334 +msgid "New version" +msgstr "Phiên bản mới" + +#: gitk:2336 +msgid "Lines of context" +msgstr "Các dòng của nội dung" + +#: gitk:2346 +msgid "Ignore space change" +msgstr "Không xét đến thay đổi do khoảng trắng" + +#: gitk:2350 gitk:2352 gitk:7842 gitk:8089 +msgid "Line diff" +msgstr "Diff theo dòng" + +#: gitk:2417 +msgid "Patch" +msgstr "Vá" + +#: gitk:2419 +msgid "Tree" +msgstr "Cây" + +#: gitk:2577 gitk:2597 +msgid "Diff this -> selected" +msgstr "Diff cái này -> cái đã chọn" + +#: gitk:2578 gitk:2598 +msgid "Diff selected -> this" +msgstr "Diff cái đã chọn -> cái này" + +#: gitk:2579 gitk:2599 +msgid "Make patch" +msgstr "Tạo miếng vá" + +#: gitk:2580 gitk:9137 +msgid "Create tag" +msgstr "Tạo thẻ" + +#: gitk:2581 gitk:9254 +msgid "Write commit to file" +msgstr "Ghi lần chuyển giao ra tập tin" + +#: gitk:2582 gitk:9311 +msgid "Create new branch" +msgstr "Tạo nhánh mới" + +#: gitk:2583 +msgid "Cherry-pick this commit" +msgstr "Cherry-pick lần commit này" + +#: gitk:2584 +msgid "Reset HEAD branch to here" +msgstr "Đặt lại HEAD của nhánh vào đây" + +#: gitk:2585 +msgid "Mark this commit" +msgstr "Đánh dấu lần chuyển giao này" + +#: gitk:2586 +msgid "Return to mark" +msgstr "Quay lại vị trí dấu" + +#: gitk:2587 +msgid "Find descendant of this and mark" +msgstr "Tìm con cháu của cái này và cái đã đánh dấu" + +#: gitk:2588 +msgid "Compare with marked commit" +msgstr "So sánh với lần chuyển giao đã đánh dấu" + +#: gitk:2589 gitk:2600 +msgid "Diff this -> marked commit" +msgstr "Diff cái này -> lần commit đã đánh dấu" + +#: gitk:2590 gitk:2601 +msgid "Diff marked commit -> this" +msgstr "Diff lần commit đã đánh dấu -> cái này" + +#: gitk:2591 +msgid "Revert this commit" +msgstr "Hoàn lại lần commit này" + +#: gitk:2607 +msgid "Check out this branch" +msgstr "Checkout nhánh này" + +#: gitk:2608 +msgid "Remove this branch" +msgstr "Gỡ bỏ nhánh này" + +#: gitk:2615 +msgid "Highlight this too" +msgstr "Cũng tô sáng nó" + +#: gitk:2616 +msgid "Highlight this only" +msgstr "Chỉ tô sáng cái này" + +#: gitk:2617 +msgid "External diff" +msgstr "diff từ bên ngoài" + +#: gitk:2618 +msgid "Blame parent commit" +msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ" + +#: gitk:2625 +msgid "Show origin of this line" +msgstr "Hiển thị nguyên gốc của dòng này" + +#: gitk:2626 +msgid "Run git gui blame on this line" +msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này" + +#: gitk:2947 +msgid "" +"\n" +"Gitk - a commit viewer for git\n" +"\n" +"Copyright © 2005-2011 Paul Mackerras\n" +"\n" +"Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License" +msgstr "" +"\n" +"Gitk - phần mềm xem các lần commit dành cho git\n" +"\n" +"Bản quyền © 2005-2011 Paul Mackerras\n" +"\n" +"Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU" + +#: gitk:2955 gitk:3020 gitk:9738 +msgid "Close" +msgstr "Đóng" + +#: gitk:2976 +msgid "Gitk key bindings" +msgstr "Tổ hợp phím gitk" + +#: gitk:2979 +msgid "Gitk key bindings:" +msgstr "Tổ hợp phím gitk:" + +#: gitk:2981 +#, tcl-format +msgid "<%s-Q>\t\tQuit" +msgstr "<%s-Q>\t\tThoát" + +#: gitk:2982 +#, tcl-format +msgid "<%s-W>\t\tClose window" +msgstr "<%s-W>\t\tĐóng cửa sổ" + +#: gitk:2983 +msgid "<Home>\t\tMove to first commit" +msgstr "<Home>\t\tChuyển đến lần commit đầu tiên" + +#: gitk:2984 +msgid "<End>\t\tMove to last commit" +msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần commit cuối" + +#: gitk:2985 +msgid "<Up>, p, k\tMove up one commit" +msgstr "<Up>, p, k\tDi chuyển lên một lần commit" + +#: gitk:2986 +msgid "<Down>, n, j\tMove down one commit" +msgstr "<Down>, n, j\tDi chuyển xuống một lần commit" + +#: gitk:2987 +msgid "<Left>, z, h\tGo back in history list" +msgstr "<Left>, z, h\tQuay trở lại danh sách lịch sử" + +#: gitk:2988 +msgid "<Right>, x, l\tGo forward in history list" +msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử" + +#: gitk:2989 +msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list" +msgstr "<PageUp>\tDi chuyển lên một trang trong danh sách commit" + +#: gitk:2990 +msgid "<PageDown>\tMove down one page in commit list" +msgstr "<PageDown>\tDi chuyển xuống một trang trong danh sách commit" + +#: gitk:2991 +#, tcl-format +msgid "<%s-Home>\tScroll to top of commit list" +msgstr "<%s-Home>\tCuộn lên trên cùng của danh sách commit" + +#: gitk:2992 +#, tcl-format +msgid "<%s-End>\tScroll to bottom of commit list" +msgstr "<%s-End>\tCuộn xuống dưới cùng của danh sách commit" + +#: gitk:2993 +#, tcl-format +msgid "<%s-Up>\tScroll commit list up one line" +msgstr "<%s-Up>\tCuộn danh sách commit lên một dòng" + +#: gitk:2994 +#, tcl-format +msgid "<%s-Down>\tScroll commit list down one line" +msgstr "<%s-Down>\tCuộn danh sách commit xuống một dòng" + +#: gitk:2995 +#, tcl-format +msgid "<%s-PageUp>\tScroll commit list up one page" +msgstr "<%s-PageUp>\tCuộn danh sách commit lên một trang" + +#: gitk:2996 +#, tcl-format +msgid "<%s-PageDown>\tScroll commit list down one page" +msgstr "<%s-PageDown>\tCuộn danh sách commit xuống một trang" + +#: gitk:2997 +msgid "<Shift-Up>\tFind backwards (upwards, later commits)" +msgstr "<Shift-Up>\tTìm về phía sau (hướng lên trên, commit sau này)" + +#: gitk:2998 +msgid "<Shift-Down>\tFind forwards (downwards, earlier commits)" +msgstr "<Shift-Down>\tTìm về phía trước (hướng xuống dưới, commit trước đây)" + +#: gitk:2999 +msgid "<Delete>, b\tScroll diff view up one page" +msgstr "<Delete>, b\tCuộn phần trình bày diff lên một trang" + +#: gitk:3000 +msgid "<Backspace>\tScroll diff view up one page" +msgstr "<Backspace>\tCuộn phần trình bày diff lên một trang" + +#: gitk:3001 +msgid "<Space>\t\tScroll diff view down one page" +msgstr "<Space>\t\tCuộn phần trình bày diff xuống một trang" + +#: gitk:3002 +msgid "u\t\tScroll diff view up 18 lines" +msgstr "u\t\tCuộn phần trình bày diff lên 18 dòng" + +#: gitk:3003 +msgid "d\t\tScroll diff view down 18 lines" +msgstr "d\t\tCuộn phần trình bày diff xuống 18 dòng" + +#: gitk:3004 +#, tcl-format +msgid "<%s-F>\t\tFind" +msgstr "<%s-F>\t\tTìm kiếm" + +#: gitk:3005 +#, tcl-format +msgid "<%s-G>\t\tMove to next find hit" +msgstr "<%s-G>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" + +#: gitk:3006 +msgid "<Return>\tMove to next find hit" +msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" + +#: gitk:3007 +msgid "/\t\tFocus the search box" +msgstr "/\t\tĐưa con trỏ chuột vào ô tìm kiếm" + +#: gitk:3008 +msgid "?\t\tMove to previous find hit" +msgstr "?\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế trước" + +#: gitk:3009 +msgid "f\t\tScroll diff view to next file" +msgstr "f\t\tCuộn phần trình bày diff sang tập-tin kế" + +#: gitk:3010 +#, tcl-format +msgid "<%s-S>\t\tSearch for next hit in diff view" +msgstr "<%s-S>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế tiếp" + +#: gitk:3011 +#, tcl-format +msgid "<%s-R>\t\tSearch for previous hit in diff view" +msgstr "<%s-R>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế trước" + +#: gitk:3012 +#, tcl-format +msgid "<%s-KP+>\tIncrease font size" +msgstr "<%s-KP+>\tTăng cỡ chữ" + +#: gitk:3013 +#, tcl-format +msgid "<%s-plus>\tIncrease font size" +msgstr "<%s-plus>\tTăng cỡ chữ" + +#: gitk:3014 +#, tcl-format +msgid "<%s-KP->\tDecrease font size" +msgstr "<%s-KP->\tGiảm cỡ chữ" + +#: gitk:3015 +#, tcl-format +msgid "<%s-minus>\tDecrease font size" +msgstr "<%s-minus>\tGiảm cỡ chữ" + +#: gitk:3016 +msgid "<F5>\t\tUpdate" +msgstr "<F5>\t\tCập nhật" + +#: gitk:3471 gitk:3480 +#, tcl-format +msgid "Error creating temporary directory %s:" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục tạm %s:" + +#: gitk:3493 +#, tcl-format +msgid "Error getting \"%s\" from %s:" +msgstr "Lỗi chào hỏi \"%s\" từ %s:" + +#: gitk:3556 +msgid "command failed:" +msgstr "lệnh gặp lỗi:" + +#: gitk:3705 +msgid "No such commit" +msgstr "Không có commit như vậy" + +#: gitk:3719 +msgid "git gui blame: command failed:" +msgstr "git gui blame: lệnh gặp lỗi:" + +#: gitk:3750 +#, tcl-format +msgid "Couldn't read merge head: %s" +msgstr "Không thể độc đầu của hòa trộn: %s" + +# tcl-format +#: gitk:3758 +#, tcl-format +msgid "Error reading index: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc chỉ mục: %s" + +#: gitk:3783 +#, tcl-format +msgid "Couldn't start git blame: %s" +msgstr "Không thể khởi chạy git blame: %s" + +#: gitk:3786 gitk:6652 +msgid "Searching" +msgstr "Đang tìm kiếm" + +#: gitk:3818 +#, tcl-format +msgid "Error running git blame: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi chạy git blame: %s" + +#: gitk:3846 +#, tcl-format +msgid "That line comes from commit %s, which is not in this view" +msgstr "Dòng đến từ lần chuyển giao %s, cái mà không trong trình bày này" + +#: gitk:3860 +msgid "External diff viewer failed:" +msgstr "Bộ trình bày diff từ bên ngoài gặp lỗi:" + +#: gitk:3978 +msgid "Gitk view definition" +msgstr "Định nghĩa cách trình bày gitk" + +#: gitk:3982 +msgid "Remember this view" +msgstr "Nhớ cách trình bày này" + +#: gitk:3983 +msgid "References (space separated list):" +msgstr "Tham chiếu (danh sách ngăn cách bằng dấu cách):" + +#: gitk:3984 +msgid "Branches & tags:" +msgstr "Nhánh & thẻ:" + +#: gitk:3985 +msgid "All refs" +msgstr "Mọi tham chiếu" + +#: gitk:3986 +msgid "All (local) branches" +msgstr "Mọi nhánh (nội bộ)" + +#: gitk:3987 +msgid "All tags" +msgstr "Mọi thẻ" + +#: gitk:3988 +msgid "All remote-tracking branches" +msgstr "Mọi nhánh remote-tracking" + +#: gitk:3989 +msgid "Commit Info (regular expressions):" +msgstr "Thông tin chuyển giao (biểu thức chính quy):" + +#: gitk:3990 +msgid "Author:" +msgstr "Tác giả:" + +#: gitk:3991 +msgid "Committer:" +msgstr "Người gửi:" + +#: gitk:3992 +msgid "Commit Message:" +msgstr "Chú thích của commit:" + +#: gitk:3993 +msgid "Matches all Commit Info criteria" +msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao" + +#: gitk:3994 +msgid "Changes to Files:" +msgstr "Đổi thành Tập tin:" + +#: gitk:3995 +msgid "Fixed String" +msgstr "Chuỗi cố định" + +#: gitk:3996 +msgid "Regular Expression" +msgstr "Biểu thức chính quy" + +#: gitk:3997 +msgid "Search string:" +msgstr "Chuỗi tìm kiếm:" + +#: gitk:3998 +msgid "" +"Commit Dates (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 " +"15:27:38\"):" +msgstr "" +"Ngày chuyển giao (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 " +"15:27:38\"):" + +#: gitk:3999 +msgid "Since:" +msgstr "Kể từ:" + +#: gitk:4000 +msgid "Until:" +msgstr "Đến:" + +#: gitk:4001 +msgid "Limit and/or skip a number of revisions (positive integer):" +msgstr "Giới hạn và/hoặc bỏ số của điểm xét (số nguyên âm):" + +#: gitk:4002 +msgid "Number to show:" +msgstr "Số lượng hiển thị:" + +#: gitk:4003 +msgid "Number to skip:" +msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:" + +#: gitk:4004 +msgid "Miscellaneous options:" +msgstr "Tuỳ chọn hỗn hợp:" + +#: gitk:4005 +msgid "Strictly sort by date" +msgstr "Sắp xếp chặt chẽ theo ngày" + +#: gitk:4006 +msgid "Mark branch sides" +msgstr "Đánh dấu các cạnh nhánh" + +#: gitk:4007 +msgid "Limit to first parent" +msgstr "Giới hạn thành cha mẹ đầu tiên" + +#: gitk:4008 +msgid "Simple history" +msgstr "Lịch sử dạng đơn giản" + +#: gitk:4009 +msgid "Additional arguments to git log:" +msgstr "Đối số bổ xung cho lệnh git log:" + +#: gitk:4010 +msgid "Enter files and directories to include, one per line:" +msgstr "Nhập vào các tập tin và thư mục bao gồm, mỗi dòng một cái:" + +#: gitk:4011 +msgid "Command to generate more commits to include:" +msgstr "Lệnh tạo ra nhiều lần chuyển giao hơn bao gồm:" + +#: gitk:4135 +msgid "Gitk: edit view" +msgstr "Gitk: sửa cách trình bày" + +#: gitk:4143 +msgid "-- criteria for selecting revisions" +msgstr "-- tiêu chuẩn điểm xét đã chọn" + +#: gitk:4148 +msgid "View Name" +msgstr "Tên cách trình bày" + +#: gitk:4223 +msgid "Apply (F5)" +msgstr "Áp dụng (F5)" + +#: gitk:4261 +msgid "Error in commit selection arguments:" +msgstr "Lỗi trong các đối số chọn chuyển giao:" + +#: gitk:4314 gitk:4366 gitk:4827 gitk:4841 gitk:6107 gitk:12184 gitk:12185 +msgid "None" +msgstr "Không" + +#: gitk:4924 gitk:4929 +msgid "Descendant" +msgstr "Con cháu" + +#: gitk:4925 +msgid "Not descendant" +msgstr "Không có con cháu" + +#: gitk:4932 gitk:4937 +msgid "Ancestor" +msgstr "Tổ tiên chung" + +#: gitk:4933 +msgid "Not ancestor" +msgstr "Không có chung tổ tiên" + +#: gitk:5223 +msgid "Local changes checked in to index but not committed" +msgstr "" +"Có thay đổi nội bộ đã được đưa vào bảng mục lục, nhưng chưa được chuyển giao" + +#: gitk:5259 +msgid "Local uncommitted changes, not checked in to index" +msgstr "Có thay đổi nội bộ, nhưng chưa được đưa vào bảng mục lục" + +#: gitk:7032 +msgid "and many more" +msgstr "và nhiều nữa" + +#: gitk:7035 +msgid "many" +msgstr "nhiều" + +#: gitk:7222 +msgid "Tags:" +msgstr "Thẻ:" + +#: gitk:7239 gitk:7245 gitk:8708 +msgid "Parent" +msgstr "Cha" + +#: gitk:7250 +msgid "Child" +msgstr "Con" + +#: gitk:7259 +msgid "Branch" +msgstr "Nhánh" + +#: gitk:7262 +msgid "Follows" +msgstr "Đứng sau" + +#: gitk:7265 +msgid "Precedes" +msgstr "Đứng trước" + +# tcl-format +#: gitk:7849 +#, tcl-format +msgid "Error getting diffs: %s" +msgstr "Lỗi lấy diff: %s" + +#: gitk:8533 +msgid "Goto:" +msgstr "Nhảy tới:" + +#: gitk:8554 +#, tcl-format +msgid "Short SHA1 id %s is ambiguous" +msgstr "Định danh SHA1 dạng ngắn %s là chưa đủ rõ ràng" + +#: gitk:8561 +#, tcl-format +msgid "Revision %s is not known" +msgstr "Không hiểu điểm xét duyệt %s" + +#: gitk:8571 +#, tcl-format +msgid "SHA1 id %s is not known" +msgstr "Không hiểu định danh SHA1 %s" + +#: gitk:8573 +#, tcl-format +msgid "Revision %s is not in the current view" +msgstr "Điểm %s không ở trong phần hiển thị hiện " + +#: gitk:8715 gitk:8730 +msgid "Date" +msgstr "Ngày" + +#: gitk:8718 +msgid "Children" +msgstr "Con cháu" + +#: gitk:8781 +#, tcl-format +msgid "Reset %s branch to here" +msgstr "Đặt lại nhánh %s ở đây" + +#: gitk:8783 +msgid "Detached head: can't reset" +msgstr "Head đã bị tách rời: không thể đặt lại" + +#: gitk:8888 gitk:8894 +msgid "Skipping merge commit " +msgstr "Bỏ qua lần chuyển giao hòa trộn" + +#: gitk:8903 gitk:8908 +msgid "Error getting patch ID for " +msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID miếng vá" + +#: gitk:8904 gitk:8909 +msgid " - stopping\n" +msgstr " - dừng\n" + +#: gitk:8914 gitk:8917 gitk:8925 gitk:8939 gitk:8948 +msgid "Commit " +msgstr "Commit " + +#: gitk:8918 +msgid "" +" is the same patch as\n" +" " +msgstr "" +" là cùng một miếng và với\n" +" " + +#: gitk:8926 +msgid "" +" differs from\n" +" " +msgstr "" +" các khác biệt từ\n" +" " + +#: gitk:8928 +msgid "" +"Diff of commits:\n" +"\n" +msgstr "" +"Diff của lần chuyển giao (commit):\n" +"\n" + +#: gitk:8940 gitk:8949 +#, tcl-format +msgid " has %s children - stopping\n" +msgstr " có %s con - dừng\n" + +#: gitk:8968 +#, tcl-format +msgid "Error writing commit to file: %s" +msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi commit vào tập tin: %s" + +#: gitk:8974 +#, tcl-format +msgid "Error diffing commits: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi so sánh sự khác biệt giữa các lần chuyển giao: %s" + +#: gitk:9020 +msgid "Top" +msgstr "Đỉnh" + +#: gitk:9021 +msgid "From" +msgstr "Từ" + +#: gitk:9026 +msgid "To" +msgstr "Đến" + +#: gitk:9050 +msgid "Generate patch" +msgstr "Tạo miếng vá" + +#: gitk:9052 +msgid "From:" +msgstr "Từ:" + +#: gitk:9061 +msgid "To:" +msgstr "Đến:" + +#: gitk:9070 +msgid "Reverse" +msgstr "Đảo ngược" + +#: gitk:9072 gitk:9268 +msgid "Output file:" +msgstr "Tập tin kết xuất:" + +#: gitk:9078 +msgid "Generate" +msgstr "Tạo" + +#: gitk:9116 +msgid "Error creating patch:" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:" + +#: gitk:9139 gitk:9256 gitk:9313 +msgid "ID:" +msgstr "ID:" + +#: gitk:9148 +msgid "Tag name:" +msgstr "Tên thẻ:" + +#: gitk:9151 +msgid "Tag message is optional" +msgstr "Ghi chú thẻ chỉ là tùy chọn" + +#: gitk:9153 +msgid "Tag message:" +msgstr "Ghi chú cho thẻ:" + +#: gitk:9157 gitk:9322 +msgid "Create" +msgstr "Tạo" + +#: gitk:9175 +msgid "No tag name specified" +msgstr "Chưa chỉ ra tên của thẻ" + +#: gitk:9179 +#, tcl-format +msgid "Tag \"%s\" already exists" +msgstr "Thẻ “%s” đã có sẵn rồi" + +#: gitk:9189 +msgid "Error creating tag:" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo thẻ:" + +#: gitk:9265 +msgid "Command:" +msgstr "Lệnh:" + +#: gitk:9273 +msgid "Write" +msgstr "Ghi" + +#: gitk:9291 +msgid "Error writing commit:" +msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi commit:" + +#: gitk:9318 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: gitk:9341 +msgid "Please specify a name for the new branch" +msgstr "Vui lòng chỉ định tên cho nhánh mới" + +#: gitk:9346 +#, tcl-format +msgid "Branch '%s' already exists. Overwrite?" +msgstr "Nhánh “%s” đã có từ trước rồi. Ghi đè?" + +#: gitk:9413 +#, tcl-format +msgid "Commit %s is already included in branch %s -- really re-apply it?" +msgstr "" +"Lần chuyển giao %s đã sẵn được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn " +"áp dụng lại nó không?" + +#: gitk:9418 +msgid "Cherry-picking" +msgstr "Đang cherry-pick" + +#: gitk:9427 +#, tcl-format +msgid "" +"Cherry-pick failed because of local changes to file '%s'.\n" +"Please commit, reset or stash your changes and try again." +msgstr "" +"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì các thay đổi nội bộ tập tin “%s”.\n" +"Xin hãy chuyển giao, reset hay stash các thay đổi của bạn sau đó thử lại." + +#: gitk:9433 +msgid "" +"Cherry-pick failed because of merge conflict.\n" +"Do you wish to run git citool to resolve it?" +msgstr "" +"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì xung đột trong hòa trộn.\n" +"Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để giải quyết vấn đề này không?" + +#: gitk:9449 gitk:9507 +msgid "No changes committed" +msgstr "Không có thay đổi nào cần chuyển giao" + +#: gitk:9476 +#, tcl-format +msgid "Commit %s is not included in branch %s -- really revert it?" +msgstr "" +"Lần chuyển giao %s không được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn " +"“revert” nó không?" + +#: gitk:9481 +msgid "Reverting" +msgstr "Đang hoàn tác" + +#: gitk:9489 +#, tcl-format +msgid "" +"Revert failed because of local changes to the following files:%s Please " +"commit, reset or stash your changes and try again." +msgstr "" +"Revert gặp lỗi bởi vì tập tin sau đã được thay đổi nội bộ:%s\n" +"Xin hãy “commit”, “reset” hoặc “stash” các thay đổi của bạn rồi thử lại." + +#: gitk:9493 +msgid "" +"Revert failed because of merge conflict.\n" +" Do you wish to run git citool to resolve it?" +msgstr "" +"Revert gặp lỗi bởi vì xung đột hòa trộn.\n" +" Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để phân giải nó không?" + +#: gitk:9536 +msgid "Confirm reset" +msgstr "Xác nhật đặt lại" + +#: gitk:9538 +#, tcl-format +msgid "Reset branch %s to %s?" +msgstr "Đặt lại nhánh “%s” thành “%s”?" + +#: gitk:9540 +msgid "Reset type:" +msgstr "Kiểu đặt lại:" + +#: gitk:9543 +msgid "Soft: Leave working tree and index untouched" +msgstr "Mềm: Không động đến thư mục làm việc và bảng mục lục" + +#: gitk:9546 +msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index" +msgstr "" +"Pha trộn: Không động chạm đến thư mục làm việc nhưng đặt lại bảng mục lục" + +#: gitk:9549 +msgid "" +"Hard: Reset working tree and index\n" +"(discard ALL local changes)" +msgstr "" +"Hard: Đặt lại cây làm việc và mục lục\n" +"(hủy bỏ MỌI thay đổi nội bộ)" + +#: gitk:9566 +msgid "Resetting" +msgstr "Đang đặt lại" + +#: gitk:9626 +msgid "Checking out" +msgstr "Đang checkout" + +#: gitk:9679 +msgid "Cannot delete the currently checked-out branch" +msgstr "Không thể xóa nhánh hiện tại đang được lấy " + +#: gitk:9685 +#, tcl-format +msgid "" +"The commits on branch %s aren't on any other branch.\n" +"Really delete branch %s?" +msgstr "" +"Các lần chuyển giao trên nhánh %s không ở trên nhánh khác.\n" +"Thực sự muốn xóa nhánh %s?" + +#: gitk:9716 +#, tcl-format +msgid "Tags and heads: %s" +msgstr "Thẻ và Đầu: %s" + +#: gitk:9731 +msgid "Filter" +msgstr "Bộ lọc" + +#: gitk:10027 +msgid "" +"Error reading commit topology information; branch and preceding/following " +"tag information will be incomplete." +msgstr "" +"Gặp lỗi khi đọc thông tin hình học lần chuyển giao; thông tin nhánh và thẻ " +"trước/sau sẽ không hoàn thiện." + +#: gitk:11004 +msgid "Tag" +msgstr "Thẻ" + +#: gitk:11008 +msgid "Id" +msgstr "Id" + +#: gitk:11091 +msgid "Gitk font chooser" +msgstr "Bộ chọn phông Gitk" + +#: gitk:11108 +msgid "B" +msgstr "B" + +#: gitk:11111 +msgid "I" +msgstr "I" + +#: gitk:11229 +msgid "Commit list display options" +msgstr "Các tùy chọn về hiển thị danh sách commit" + +#: gitk:11232 +msgid "Maximum graph width (lines)" +msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)" + +#: gitk:11235 +#, tcl-format +msgid "Maximum graph width (% of pane)" +msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (% của bảng hiển)" + +#: gitk:11238 +msgid "Show local changes" +msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ" + +#: gitk:11241 +msgid "Auto-select SHA1 (length)" +msgstr "Tự chọn SHA1 (độ dài)" + +#: gitk:11245 +msgid "Hide remote refs" +msgstr "Ẩn tham chiếu đến máy chủ" + +#: gitk:11249 +msgid "Diff display options" +msgstr "Các tùy chọn hiển thị diff" + +#: gitk:11251 +msgid "Tab spacing" +msgstr "Khoảng cách tab" + +#: gitk:11254 +msgid "Display nearby tags/heads" +msgstr "Hiển thị các thẻ/đầu xung quanh" + +#: gitk:11257 +msgid "Maximum # tags/heads to show" +msgstr "Số lượng thẻ/đầu tối đa sẽ hiển thị" + +#: gitk:11260 +msgid "Limit diffs to listed paths" +msgstr "Giới hạn các khác biệt cho đường dẫn đã liệt kê" + +#: gitk:11263 +msgid "Support per-file encodings" +msgstr "Hỗ trợ mã hóa mỗi-dòng" + +#: gitk:11269 gitk:11416 +msgid "External diff tool" +msgstr "Công cụ diff từ bên ngoài" + +#: gitk:11270 +msgid "Choose..." +msgstr "Chọn..." + +#: gitk:11275 +msgid "General options" +msgstr "Các tùy chọn chung" + +#: gitk:11278 +msgid "Use themed widgets" +msgstr "Dùng các widget chủ đề" + +#: gitk:11280 +msgid "(change requires restart)" +msgstr "(để thay đổi cần khởi động lại)" + +#: gitk:11282 +msgid "(currently unavailable)" +msgstr "(hiện tại không sẵn sàng)" + +#: gitk:11293 +msgid "Colors: press to choose" +msgstr "Màu: bấm để chọn" + +#: gitk:11296 +msgid "Interface" +msgstr "Giao diện" + +#: gitk:11297 +msgid "interface" +msgstr "giao diện" + +#: gitk:11300 +msgid "Background" +msgstr "Nền" + +#: gitk:11301 gitk:11331 +msgid "background" +msgstr "nền" + +#: gitk:11304 +msgid "Foreground" +msgstr "Tiền cảnh" + +#: gitk:11305 +msgid "foreground" +msgstr "tiền cảnh" + +#: gitk:11308 +msgid "Diff: old lines" +msgstr "Diff: dòng cũ" + +#: gitk:11309 +msgid "diff old lines" +msgstr "diff dòng mới" + +#: gitk:11313 +msgid "Diff: new lines" +msgstr "Diff: dòng mới" + +#: gitk:11314 +msgid "diff new lines" +msgstr "diff dòng mới" + +#: gitk:11318 +msgid "Diff: hunk header" +msgstr "Diff: phần đầu khúc" + +#: gitk:11320 +msgid "diff hunk header" +msgstr "diff phần đầu khúc" + +#: gitk:11324 +msgid "Marked line bg" +msgstr "Nền dòng đánh dấu" + +#: gitk:11326 +msgid "marked line background" +msgstr "nền dòng được đánh dấu" + +#: gitk:11330 +msgid "Select bg" +msgstr "Chọn nền" + +#: gitk:11339 +msgid "Fonts: press to choose" +msgstr "Phông: bấm vào đây để chọn" + +#: gitk:11341 +msgid "Main font" +msgstr "Cỡ phông chữ chính" + +#: gitk:11342 +msgid "Diff display font" +msgstr "Phông chữ trình bày diff" + +#: gitk:11343 +msgid "User interface font" +msgstr "Phông giao diện người dùng" + +#: gitk:11365 +msgid "Gitk preferences" +msgstr "Cá nhân hóa các cài đặt cho Gitk" + +#: gitk:11374 +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#: gitk:11375 +msgid "Colors" +msgstr "Màu sắc" + +#: gitk:11376 +msgid "Fonts" +msgstr "Phông chữ" + +#: gitk:11426 +#, tcl-format +msgid "Gitk: choose color for %s" +msgstr "Gitk: chọn màu cho %s" + +#: gitk:12080 +msgid "Cannot find a git repository here." +msgstr "Không thể tìm thấy kho git ở đây." + +#: gitk:12127 +#, tcl-format +msgid "Ambiguous argument '%s': both revision and filename" +msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt vừa là tên tập tin" + +#: gitk:12139 +msgid "Bad arguments to gitk:" +msgstr "Đối số không hợp lệ cho gitk:" + +#: gitk:12242 +msgid "Command line" +msgstr "Dòng lệnh" diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 05420eb..d6b219b 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -8,8 +8,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git-v1.8.5-rc0-24-g727b957\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@xxxxxxxxxxxxxxx>\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-02 08:06+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2013-11-02 13:15+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2013-11-02 09:02+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2013-11-22 09:13+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@xxxxxxxxx>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx>\n" "Language: vi\n" @@ -22,7 +22,7 @@ msgstr "" "X-Poedit-Basepath: ../\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" -#: advice.c:57 +#: advice.c:55 #, c-format msgid "hint: %.*s\n" msgstr "tìm thấy: %.*s\n" @@ -31,7 +31,7 @@ msgstr "tìm thấy: %.*s\n" #. * Message used both when 'git commit' fails and when #. * other commands doing a merge do. #. -#: advice.c:87 +#: advice.c:85 msgid "" "Fix them up in the work tree,\n" "and then use 'git add/rm <file>' as\n" @@ -62,7 +62,7 @@ msgstr "" msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:242 builtin/add.c:240 builtin/add.c:556 builtin/rm.c:328 +#: archive.c:242 builtin/add.c:136 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" @@ -83,8 +83,8 @@ msgstr "tiền tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:330 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2264 -#: builtin/blame.c:2265 builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:680 +#: archive.c:330 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2265 +#: builtin/blame.c:2266 builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:680 #: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:716 builtin/hash-object.c:77 #: builtin/ls-files.c:486 builtin/ls-files.c:489 builtin/notes.c:408 #: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:154 @@ -332,7 +332,7 @@ msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." #: bundle.c:398 msgid "Could not spawn pack-objects" -msgstr "Không thể sản sinh pack-objects" +msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" #: bundle.c:416 msgid "pack-objects died" @@ -770,7 +770,7 @@ msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1125 +#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1130 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" @@ -912,36 +912,36 @@ msgstr "" "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " "tả đường dẫn toàn cục khác" -#: pathspec.c:158 +#: pathspec.c:162 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" -#: pathspec.c:164 +#: pathspec.c:168 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" -#: pathspec.c:168 +#: pathspec.c:172 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" -#: pathspec.c:186 +#: pathspec.c:190 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" -#: pathspec.c:211 +#: pathspec.c:215 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" -#: pathspec.c:222 +#: pathspec.c:226 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository" msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" -#: pathspec.c:278 +#: pathspec.c:282 #, c-format msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" @@ -951,12 +951,12 @@ msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s #. * name. E.g. when add--interactive dies when running #. * "checkout -p" #. -#: pathspec.c:340 +#: pathspec.c:344 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" -#: pathspec.c:415 +#: pathspec.c:422 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" @@ -1309,21 +1309,21 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: sha1_name.c:1112 +#: sha1_name.c:1110 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: sha1_name.c:1115 +#: sha1_name.c:1113 #, c-format msgid "No such branch: '%s'" msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: sha1_name.c:1117 +#: sha1_name.c:1115 #, c-format msgid "No upstream configured for branch '%s'" msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: sha1_name.c:1121 +#: sha1_name.c:1119 #, c-format msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" @@ -1899,230 +1899,156 @@ msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công" msgid "git add [options] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." -#. -#. * To be consistent with "git add -p" and most Git -#. * commands, we should default to being tree-wide, but -#. * this is not the original behavior and can't be -#. * changed until users trained themselves not to type -#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and -#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed -#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and -#. * eventually we can drop the warning. -#. -#: builtin/add.c:58 -#, c-format -msgid "" -"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" -"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " -"anymore.\n" -"To add content for the whole tree, run:\n" -"\n" -" git add %s :/\n" -" (or git add %s :/)\n" -"\n" -"To restrict the command to the current directory, run:\n" -"\n" -" git add %s .\n" -" (or git add %s .)\n" -"\n" -"With the current Git version, the command is restricted to the current " -"directory.\n" -msgstr "" -"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " -"từ\n" -"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế " -"nữa.\n" -"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" -"\n" -" git add %s :/\n" -" (hay git add %s :/)\n" -"\n" -"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" -"\n" -" git add %s .\n" -" (hay git add %s .)\n" -"\n" -"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" - -#: builtin/add.c:100 -#, c-format -msgid "" -"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" -"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n" -"Paths like '%s' that are\n" -"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" -"\n" -"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" -" ignores paths you removed from your working tree.\n" -"\n" -"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" -"\n" -"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" -msgstr "" -"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n" -"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn " -"mà\n" -"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" -"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n" -"\n" -"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n" -" bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" -"\n" -"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" -"\n" -"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của " -"bạn.\n" - -#: builtin/add.c:144 +#: builtin/add.c:63 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:260 +#: builtin/add.c:68 builtin/commit.c:260 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:163 +#: builtin/add.c:78 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" -#: builtin/add.c:237 +#: builtin/add.c:133 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:299 +#: builtin/add.c:195 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" -#: builtin/add.c:310 +#: builtin/add.c:206 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." -#: builtin/add.c:314 +#: builtin/add.c:210 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:319 +#: builtin/add.c:215 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”" -#: builtin/add.c:321 +#: builtin/add.c:217 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua." -#: builtin/add.c:327 +#: builtin/add.c:223 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”" -#: builtin/add.c:337 +#: builtin/add.c:233 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:354 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:92 builtin/mv.c:66 -#: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:459 builtin/remote.c:1253 +#: builtin/add.c:250 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:92 builtin/mv.c:66 +#: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:442 builtin/remote.c:1253 #: builtin/rm.c:269 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:355 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19 +#: builtin/add.c:251 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19 #: builtin/commit.c:1249 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612 #: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:65 builtin/read-tree.c:113 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: builtin/add.c:357 +#: builtin/add.c:253 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:358 builtin/checkout.c:1109 builtin/reset.c:272 +#: builtin/add.c:254 builtin/checkout.c:1109 builtin/reset.c:272 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác" -#: builtin/add.c:359 +#: builtin/add.c:255 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:360 +#: builtin/add.c:256 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:361 +#: builtin/add.c:257 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết" -#: builtin/add.c:362 +#: builtin/add.c:258 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:363 +#: builtin/add.c:259 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" #. takes no arguments -#: builtin/add.c:366 +#: builtin/add.c:262 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:368 +#: builtin/add.c:264 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:369 +#: builtin/add.c:265 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:370 +#: builtin/add.c:266 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:392 +#: builtin/add.c:288 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#: builtin/add.c:393 +#: builtin/add.c:289 msgid "no files added" msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" -#: builtin/add.c:399 +#: builtin/add.c:295 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:438 +#: builtin/add.c:332 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:456 +#: builtin/add.c:339 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:486 +#: builtin/add.c:360 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:487 +#: builtin/add.c:361 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:492 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919 +#: builtin/add.c:366 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919 #: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:86 builtin/reset.c:224 builtin/rm.c:299 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/add.c:589 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:259 builtin/rm.c:432 +#: builtin/add.c:447 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:259 builtin/rm.c:432 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -2664,97 +2590,97 @@ msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:2248 +#: builtin/blame.c:2249 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2249 +#: builtin/blame.c:2250 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2250 +#: builtin/blame.c:2251 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2251 +#: builtin/blame.c:2252 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2252 +#: builtin/blame.c:2253 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2253 +#: builtin/blame.c:2254 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2254 +#: builtin/blame.c:2255 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2255 +#: builtin/blame.c:2256 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2256 +#: builtin/blame.c:2257 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2257 +#: builtin/blame.c:2258 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2258 +#: builtin/blame.c:2259 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2259 +#: builtin/blame.c:2260 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2260 +#: builtin/blame.c:2261 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2261 +#: builtin/blame.c:2262 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2262 +#: builtin/blame.c:2263 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2263 +#: builtin/blame.c:2264 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2264 +#: builtin/blame.c:2265 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2265 +#: builtin/blame.c:2266 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2266 builtin/blame.c:2267 +#: builtin/blame.c:2267 builtin/blame.c:2268 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2266 +#: builtin/blame.c:2267 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2267 +#: builtin/blame.c:2268 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2268 +#: builtin/blame.c:2269 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2268 +#: builtin/blame.c:2269 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" @@ -3727,7 +3653,7 @@ msgstr "Hả (%s)?" #: builtin/clean.c:659 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " -msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>" +msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " #: builtin/clean.c:696 #, c-format @@ -3741,7 +3667,7 @@ msgstr "Chọn mục muốn xóa" #: builtin/clean.c:757 #, c-format msgid "remove %s? " -msgstr "gỡ bỏ “%s”?" +msgstr "gỡ bỏ “%s”? " #: builtin/clean.c:782 msgid "Bye." @@ -3800,7 +3726,7 @@ msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" #: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:718 -#: builtin/ls-files.c:483 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:185 +#: builtin/ls-files.c:483 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:185 msgid "pattern" msgstr "mẫu" @@ -3841,7 +3767,7 @@ msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]" #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:96 builtin/merge.c:229 -#: builtin/push.c:474 +#: builtin/push.c:457 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình" @@ -3987,7 +3913,7 @@ msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:554 #, c-format msgid "Checking connectivity... " -msgstr "Đang kiểm tra kết nối..." +msgstr "Đang kiểm tra kết nối... " #: builtin/clone.c:557 msgid "remote did not send all necessary objects" @@ -4166,7 +4092,7 @@ msgid "" msgstr "" "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " "đột.\n" -"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n" +"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" @@ -4444,7 +4370,7 @@ msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1255 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:460 +#: builtin/commit.c:1255 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:443 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" @@ -4962,7 +4888,7 @@ msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322 +#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:321 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" @@ -5312,7 +5238,7 @@ msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]" #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702 -#: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:178 +#: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 #: builtin/tag.c:446 parse-options.h:135 parse-options.h:245 msgid "n" msgstr "n" @@ -7058,38 +6984,46 @@ msgstr "" "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" -#: builtin/merge-base.c:26 +#: builtin/merge-base.c:29 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..." msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..." -#: builtin/merge-base.c:27 +#: builtin/merge-base.c:30 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..." msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..." -#: builtin/merge-base.c:28 +#: builtin/merge-base.c:31 msgid "git merge-base --independent <commit>..." msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..." -#: builtin/merge-base.c:29 +#: builtin/merge-base.c:32 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" -#: builtin/merge-base.c:98 +#: builtin/merge-base.c:33 +msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" +msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<commit>]" + +#: builtin/merge-base.c:197 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" -#: builtin/merge-base.c:99 +#: builtin/merge-base.c:199 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" -#: builtin/merge-base.c:100 +#: builtin/merge-base.c:201 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" -#: builtin/merge-base.c:102 +#: builtin/merge-base.c:203 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" +#: builtin/merge-base.c:205 +msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" +msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" + #: builtin/merge-file.c:8 msgid "" "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file " @@ -7231,44 +7165,44 @@ msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" msgid "renaming '%s' failed" msgstr "đổi tên %s gặp lỗi" -#: builtin/name-rev.c:259 +#: builtin/name-rev.c:258 msgid "git name-rev [options] <commit>..." msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..." -#: builtin/name-rev.c:260 +#: builtin/name-rev.c:259 msgid "git name-rev [options] --all" msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all" -#: builtin/name-rev.c:261 +#: builtin/name-rev.c:260 msgid "git name-rev [options] --stdin" msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin" -#: builtin/name-rev.c:313 +#: builtin/name-rev.c:312 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" -#: builtin/name-rev.c:314 +#: builtin/name-rev.c:313 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" -#: builtin/name-rev.c:316 +#: builtin/name-rev.c:315 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:318 +#: builtin/name-rev.c:317 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" -#: builtin/name-rev.c:319 +#: builtin/name-rev.c:318 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/name-rev.c:320 +#: builtin/name-rev.c:319 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" -#: builtin/name-rev.c:326 +#: builtin/name-rev.c:325 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" @@ -7792,15 +7726,15 @@ msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]" -#: builtin/push.c:47 +#: builtin/push.c:46 msgid "tag shorthand without <tag>" msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>" -#: builtin/push.c:66 +#: builtin/push.c:65 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường" -#: builtin/push.c:101 +#: builtin/push.c:100 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." @@ -7809,7 +7743,7 @@ msgstr "" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." -#: builtin/push.c:104 +#: builtin/push.c:103 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" @@ -7834,7 +7768,7 @@ msgstr "" " git push %s %s\n" "%s" -#: builtin/push.c:119 +#: builtin/push.c:118 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" @@ -7849,7 +7783,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:133 +#: builtin/push.c:132 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -7863,12 +7797,12 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:141 +#: builtin/push.c:140 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push." -#: builtin/push.c:144 +#: builtin/push.c:143 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -7880,11 +7814,11 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:167 +#: builtin/push.c:166 msgid "" -"push.default is unset; its implicit value is changing in\n" +"push.default is unset; its implicit value has changed in\n" "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" -"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n" +"and maintain the traditional behavior, use:\n" "\n" " git config --global push.default matching\n" "\n" @@ -7899,12 +7833,12 @@ msgid "" msgstr "" "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" -"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n" -"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n" +"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cổ điển,\n" +"hãy chạy lệnh:\n" "\n" " git config --global push.default matching\n" "\n" -"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n" +"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n" "\n" " git config --global push.default simple\n" "\n" @@ -7913,14 +7847,14 @@ msgstr "" "tự\n" "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" -#: builtin/push.c:227 +#: builtin/push.c:226 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là " "gì cả\"." -#: builtin/push.c:234 +#: builtin/push.c:233 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -7934,22 +7868,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:240 -msgid "" -"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" -"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" -"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n" -"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch." -msgstr "" -"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" -"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ " -"muốn\n" -"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push." -"default”\n" -"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà " -"thôi." - -#: builtin/push.c:246 +#: builtin/push.c:239 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -7963,7 +7882,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:252 +#: builtin/push.c:245 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -7978,11 +7897,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:259 +#: builtin/push.c:252 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:262 +#: builtin/push.c:255 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -7994,22 +7913,22 @@ msgstr "" "tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:328 +#: builtin/push.c:314 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n" -#: builtin/push.c:332 +#: builtin/push.c:318 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”" -#: builtin/push.c:365 +#: builtin/push.c:348 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:366 +#: builtin/push.c:349 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -8030,96 +7949,96 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:381 +#: builtin/push.c:364 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:382 +#: builtin/push.c:365 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:387 +#: builtin/push.c:370 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:388 +#: builtin/push.c:371 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:393 +#: builtin/push.c:376 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:453 +#: builtin/push.c:436 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:454 +#: builtin/push.c:437 msgid "push all refs" msgstr "push tất cả refs" -#: builtin/push.c:455 +#: builtin/push.c:438 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:457 +#: builtin/push.c:440 msgid "delete refs" msgstr "xóa refs" -#: builtin/push.c:458 +#: builtin/push.c:441 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "" "các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:461 +#: builtin/push.c:444 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:463 +#: builtin/push.c:446 msgid "refname>:<expect" msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" -#: builtin/push.c:464 +#: builtin/push.c:447 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:466 +#: builtin/push.c:449 msgid "check" msgstr "kiểm tra" -#: builtin/push.c:467 +#: builtin/push.c:450 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:469 +#: builtin/push.c:452 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:470 builtin/push.c:471 +#: builtin/push.c:453 builtin/push.c:454 msgid "receive pack program" msgstr "nhận về chương trình pack" -#: builtin/push.c:472 +#: builtin/push.c:455 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status" -#: builtin/push.c:475 +#: builtin/push.c:458 msgid "prune locally removed refs" msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:477 +#: builtin/push.c:460 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua “pre-push hook”" -#: builtin/push.c:478 +#: builtin/push.c:461 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp" -#: builtin/push.c:488 +#: builtin/push.c:471 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:490 +#: builtin/push.c:473 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào" @@ -8927,19 +8846,23 @@ msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-parse.c:345 +#: builtin/rev-parse.c:350 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]" -#: builtin/rev-parse.c:350 +#: builtin/rev-parse.c:355 msgid "keep the `--` passed as an arg" msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số" -#: builtin/rev-parse.c:352 +#: builtin/rev-parse.c:357 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" -#: builtin/rev-parse.c:470 +#: builtin/rev-parse.c:360 +msgid "output in stuck long form" +msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" + +#: builtin/rev-parse.c:477 msgid "" "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" @@ -9186,67 +9109,67 @@ msgstr "" msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" -#: builtin/show-branch.c:650 +#: builtin/show-branch.c:649 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" -#: builtin/show-branch.c:652 +#: builtin/show-branch.c:651 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:654 +#: builtin/show-branch.c:653 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" -#: builtin/show-branch.c:656 +#: builtin/show-branch.c:655 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:658 +#: builtin/show-branch.c:657 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" -#: builtin/show-branch.c:659 +#: builtin/show-branch.c:658 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:661 +#: builtin/show-branch.c:660 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" -#: builtin/show-branch.c:663 +#: builtin/show-branch.c:662 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:665 +#: builtin/show-branch.c:664 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" -#: builtin/show-branch.c:667 +#: builtin/show-branch.c:666 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:669 +#: builtin/show-branch.c:668 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" -#: builtin/show-branch.c:672 +#: builtin/show-branch.c:671 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:674 +#: builtin/show-branch.c:673 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:676 +#: builtin/show-branch.c:675 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" -#: builtin/show-branch.c:679 +#: builtin/show-branch.c:678 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ sở>]" -#: builtin/show-branch.c:680 +#: builtin/show-branch.c:679 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" @@ -10644,45 +10567,45 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path msgid "Entering '$prefix$displaypath'" msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”" -#: git-submodule.sh:554 +#: git-submodule.sh:559 #, sh-format msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status." msgstr "" "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:600 +#: git-submodule.sh:605 #, sh-format msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules" msgstr "" "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules" -#: git-submodule.sh:609 +#: git-submodule.sh:614 #, sh-format msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:611 +#: git-submodule.sh:616 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:619 +#: git-submodule.sh:624 #, sh-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:656 +#: git-submodule.sh:661 #, sh-format msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con" -#: git-submodule.sh:673 +#: git-submodule.sh:678 #, sh-format msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" -#: git-submodule.sh:674 +#: git-submodule.sh:679 #, sh-format msgid "" "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" @@ -10690,7 +10613,7 @@ msgstr "" "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " "chúng)" -#: git-submodule.sh:680 +#: git-submodule.sh:685 #, sh-format msgid "" "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " @@ -10699,27 +10622,27 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" "f” để loại bỏ chúng đi" -#: git-submodule.sh:683 +#: git-submodule.sh:688 #, sh-format msgid "Cleared directory '$displaypath'" msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:684 +#: git-submodule.sh:689 #, sh-format msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:687 +#: git-submodule.sh:692 #, sh-format msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:696 +#: git-submodule.sh:701 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:811 +#: git-submodule.sh:816 #, sh-format msgid "" "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" @@ -10728,45 +10651,45 @@ msgstr "" "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" -#: git-submodule.sh:824 +#: git-submodule.sh:829 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:833 +#: git-submodule.sh:838 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:857 +#: git-submodule.sh:862 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:871 +#: git-submodule.sh:876 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:872 +#: git-submodule.sh:877 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:877 +#: git-submodule.sh:882 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:878 +#: git-submodule.sh:883 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:883 +#: git-submodule.sh:888 #, sh-format msgid "" "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'" @@ -10774,69 +10697,148 @@ msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$prefix$sm_path”" -#: git-submodule.sh:884 +#: git-submodule.sh:889 #, sh-format msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:889 +#: git-submodule.sh:894 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:890 +#: git-submodule.sh:895 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:917 +#: git-submodule.sh:922 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:1025 +#: git-submodule.sh:1030 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" #. unexpected type -#: git-submodule.sh:1073 +#: git-submodule.sh:1078 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:1093 +#: git-submodule.sh:1098 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src" -#: git-submodule.sh:1096 +#: git-submodule.sh:1101 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1099 +#: git-submodule.sh:1104 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) " "$sha1_src và $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1124 +#: git-submodule.sh:1129 msgid "blob" msgstr "blob" -#: git-submodule.sh:1238 +#: git-submodule.sh:1243 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:1302 +#: git-submodule.sh:1307 #, sh-format msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" +#~ msgid "" +#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" +#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " +#~ "anymore.\n" +#~ "To add content for the whole tree, run:\n" +#~ "\n" +#~ " git add %s :/\n" +#~ " (or git add %s :/)\n" +#~ "\n" +#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n" +#~ "\n" +#~ " git add %s .\n" +#~ " (or git add %s .)\n" +#~ "\n" +#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current " +#~ "directory.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " +#~ "từ\n" +#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như " +#~ "thế nữa.\n" +#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" +#~ "\n" +#~ " git add %s :/\n" +#~ " (hay git add %s :/)\n" +#~ "\n" +#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" +#~ "\n" +#~ " git add %s .\n" +#~ " (hay git add %s .)\n" +#~ "\n" +#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" + +#~ msgid "" +#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" +#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you " +#~ "removed.\n" +#~ "Paths like '%s' that are\n" +#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" +#~ "\n" +#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" +#~ " ignores paths you removed from your working tree.\n" +#~ "\n" +#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" +#~ "\n" +#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-" +#~ "removal”,\n" +#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường " +#~ "dẫn mà\n" +#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" +#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của " +#~ "Git.\n" +#~ "\n" +#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n" +#~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" +#~ "\n" +#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" +#~ "\n" +#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc " +#~ "của bạn.\n" + +#~ msgid "" +#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" +#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" +#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration " +#~ "variable\n" +#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch." +#~ msgstr "" +#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau " +#~ "bộ\n" +#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có " +#~ "lẽ muốn\n" +#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push." +#~ "default”\n" +#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà " +#~ "thôi." + #~ msgid "done\n" #~ msgstr "xong\n" -- 1.8.5.1.19.gdaad3aa.dirty -- To unsubscribe from this list: send the line "unsubscribe git" in the body of a message to majordomo@xxxxxxxxxxxxxxx More majordomo info at http://vger.kernel.org/majordomo-info.html